--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rãnh trượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rãnh trượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rãnh trượt
+
(kỹ thuật) Coulisse
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
rãnh trượt
:
(kỹ thuật) Coulisse
+
whore
:
đĩ, gái điếm
+
coppice-clump
:
chồi, gốc, tược
+
cà kheo
:
Stiltđi cà kheoto walk on stiltschân như đôi cà kheostilt-like legs, lanky legs
+
beholden
:
chịu ơnI am much beholden to you for your kind help tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh